--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hệ lụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hệ lụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ lụy
+
Social ties; family ties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ lụy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hệ lụy"
:
hải lý
hào lũy
hay lây
hệ lụy
hộ lý
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
hệ lụy
:
Social ties; family ties
+
démenti
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
nữ sinh
:
school-girl
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
diffluent
:
tràn ra, chảy ra